Có 1 kết quả:

做大 zuò dà ㄗㄨㄛˋ ㄉㄚˋ

1/1

zuò dà ㄗㄨㄛˋ ㄉㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) arrogant
(2) to put on airs
(3) (business etc) to expand
(4) to enlarge
(5) to do sth on a big scale

Bình luận 0